中文 Trung Quốc
養分
养分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất dinh dưỡng
養分 养分 phát âm tiếng Việt:
[yang3 fen4]
Giải thích tiếng Anh
nutrient
養地 养地
養女 养女
養子 养子
養家活口 养家活口
養家糊口 养家糊口
養尊處優 养尊处优