中文 Trung Quốc
養地
养地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì đất (với quay của cây trồng hoặc phân bón)
養地 养地 phát âm tiếng Việt:
[yang3 di4]
Giải thích tiếng Anh
to maintain the land (with rotation of crops or fertilizer)
養女 养女
養子 养子
養家 养家
養家糊口 养家糊口
養尊處優 养尊处优
養廉 养廉