中文 Trung Quốc
閒空
闲空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàn rỗi
thời gian miễn phí
giải trí
閒空 闲空 phát âm tiếng Việt:
[xian2 kong4]
Giải thích tiếng Anh
idle
free time
leisure
閒置 闲置
閒言閒語 闲言闲语
閒話 闲话
間 间
間 间
間不容髮 间不容发