中文 Trung Quốc
開筵
开筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưu trữ một bữa tiệc
開筵 开筵 phát âm tiếng Việt:
[kai1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to host a banquet
開篇 开篇
開綠燈 开绿灯
開綻 开绽
開縣 开县
開罪 开罪
開罰單 开罚单