中文 Trung Quốc
金合歡
金合欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây xiêm gai
金合歡 金合欢 phát âm tiếng Việt:
[jin1 he2 huan1]
Giải thích tiếng Anh
acacia
金喉擬啄木鳥 金喉拟啄木鸟
金國汗 金国汗
金圓券 金圆券
金城江區 金城江区
金城鎮 金城镇
金堂 金堂