中文 Trung Quốc
量化邏輯
量化逻辑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định lượng logic
量化邏輯 量化逻辑 phát âm tiếng Việt:
[liang4 hua4 luo2 ji5]
Giải thích tiếng Anh
quantified logic
量器 量器
量子 量子
量子力學 量子力学
量子場論 量子场论
量子沫 量子沫
量子色動力學 量子色动力学