中文 Trung Quốc
量子
量子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lượng tử
量子 量子 phát âm tiếng Việt:
[liang4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
quantum
量子力學 量子力学
量子化 量子化
量子場論 量子场论
量子色動力學 量子色动力学
量子論 量子论
量子電動力學 量子电动力学