中文 Trung Quốc
量器
量器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đo tàu
thiết bị đo lường
量器 量器 phát âm tiếng Việt:
[liang2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
measuring vessel
measuring apparatus
量子 量子
量子力學 量子力学
量子化 量子化
量子沫 量子沫
量子色動力學 量子色动力学
量子論 量子论