中文 Trung Quốc
重開
重开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở lại
重開 重开 phát âm tiếng Việt:
[chong2 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to reopen
重陽 重阳
重陽節 重阳节
重離子 重离子
重音 重音
重音節 重音节
重頭戲 重头戏