中文 Trung Quốc
重金
重金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền rất lớn
vô cùng phong phú
rất tốn kém
重金 重金 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
huge money
extremely rich
very expensive
重金屬 重金属
重鎮 重镇
重開 重开
重陽節 重阳节
重離子 重离子
重霄 重霄