中文 Trung Quốc
重現
重现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất hiện trở lại
重現 重现 phát âm tiếng Việt:
[chong2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to reappear
重瓣 重瓣
重生 重生
重用 重用
重男輕女 重男轻女
重疊 重叠
重病 重病