中文 Trung Quốc- 重影
- 重影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chồng chéo hình ảnh
- Các tiếp xúc đôi của ảnh (ví dụ như do lỗi hoặc chuyển động của máy ảnh)
- tầm nhìn đôi
重影 重影 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- overlapping images
- double exposure of photo (e.g. due to fault or motion of camera)
- double vision