中文 Trung Quốc
重懲
重惩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt nặng nề
重懲 重惩 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to punish severely
重托 重托
重拾 重拾
重挫 重挫
重提舊事 重提旧事
重插 重插
重擊 重击