中文 Trung Quốc
重托
重托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự tin tưởng tuyệt vời
重托 重托 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
great trust
重拾 重拾
重挫 重挫
重提 重提
重插 重插
重擊 重击
重操舊業 重操旧业