中文 Trung Quốc
  • 重形式輕內容 繁體中文 tranditional chinese重形式輕內容
  • 重形式轻内容 简体中文 tranditional chinese重形式轻内容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nặng về hình thức, ánh sáng trên chất
  • để nhấn mạnh hình thức chi phí của nội dung
重形式輕內容 重形式轻内容 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 xing2 shi4 qing1 nei4 rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • heavy on form, light on substance
  • to stress form at the expense of content