中文 Trung Quốc
  • 里氏震級 繁體中文 tranditional chinese里氏震級
  • 里氏震级 简体中文 tranditional chinese里氏震级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gây thiệt hại cấp sao biểu kiến nặng
里氏震級 里氏震级 phát âm tiếng Việt:
  • [Li3 shi4 zhen4 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • Richter magnitude scale