中文 Trung Quốc
里根
里根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reagan (tên)
Ronald Reagan (1911-2004), tổng thống Hoa Kỳ (1981-1989)
里根 里根 phát âm tiếng Việt:
[Li3 gen1]
Giải thích tiếng Anh
Reagan (name)
Ronald Reagan (1911-2004), US president (1981-1989)
里氏 里氏
里氏震級 里氏震级
里港 里港
里爾 里尔
里瓦幾亞條約 里瓦几亚条约
里瓦爾多 里瓦尔多