中文 Trung Quốc
里
里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Li (họ người)
里 里 phát âm tiếng Việt:
[Li3]
Giải thích tiếng Anh
Li (surname)
里 里
里人 里人
里克特 里克特
里士滿 里士满
里奇蒙 里奇蒙
里奧斯 里奥斯