中文 Trung Quốc
里士滿
里士满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Richmond (tên)
里士滿 里士满 phát âm tiếng Việt:
[Li3 shi4 man3]
Giải thích tiếng Anh
Richmond (name)
里奇蒙 里奇蒙
里奧斯 里奥斯
里奧格蘭德 里奥格兰德
里希特霍芬 里希特霍芬
里弄 里弄
里弗賽德 里弗赛德