中文 Trung Quốc- 里克特
- 里克特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Richter (tên)
- Charles Francis Richter (1900-1985), nhà vật lý người Mỹ và địa chấn học, sau khi người mà gây thiệt hại nặng được đặt tên
里克特 里克特 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Richter (name)
- Charles Francis Richter (1900-1985), US physicist and seismologist, after whom the Richter scale is named