中文 Trung Quốc
  • 釋除 繁體中文 tranditional chinese釋除
  • 释除 简体中文 tranditional chinese释除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xua tan (nghi ngờ)
釋除 释除 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispel (doubts)