中文 Trung Quốc
配價
配价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa trị
配價 配价 phát âm tiếng Việt:
[pei4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
valence
配合 配合
配售 配售
配套 配套
配子 配子
配對 配对
配對兒 配对儿