中文 Trung Quốc
鄰右
邻右
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng xóm
鄰右 邻右 phát âm tiếng Việt:
[lin2 you4]
Giải thích tiếng Anh
neighbor
鄰國 邻国
鄰域 邻域
鄰家 邻家
鄰左 邻左
鄰座 邻座
鄰接 邻接