中文 Trung Quốc
鄰左
邻左
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng xóm
鄰左 邻左 phát âm tiếng Việt:
[lin2 zuo3]
Giải thích tiếng Anh
neighbor
鄰座 邻座
鄰接 邻接
鄰水 邻水
鄰睦 邻睦
鄰舍 邻舍
鄰苯醌 邻苯醌