中文 Trung Quốc
鄰國
邻国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáp với quốc gia
Quốc gia hàng xóm
nước láng giềng
nước xung quanh
鄰國 邻国 phát âm tiếng Việt:
[lin2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
bordering country
neighbor country
neighboring countries
surrounding countries
鄰域 邻域
鄰家 邻家
鄰居 邻居
鄰座 邻座
鄰接 邻接
鄰水 邻水