中文 Trung Quốc
鄙見
鄙见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý kiến khiêm tốn (của tôi)
ý tưởng khiêm tốn
鄙見 鄙见 phát âm tiếng Việt:
[bi3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
(my) humble opinion
humble idea
鄙視 鄙视
鄙賤 鄙贱
鄙陋 鄙陋
鄜 鄜
鄞 鄞
鄞州 鄞州