中文 Trung Quốc
鄙陋
鄙陋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bề ngoài
nông
鄙陋 鄙陋 phát âm tiếng Việt:
[bi3 lou4]
Giải thích tiếng Anh
superficial
shallow
鄚 鄚
鄜 鄜
鄞 鄞
鄞州區 鄞州区
鄞縣 鄞县
鄠 鄠