中文 Trung Quốc
鄙視
鄙视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khinh khi
để disdain
để nhìn xuống khi
鄙視 鄙视 phát âm tiếng Việt:
[bi3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to despise
to disdain
to look down upon
鄙賤 鄙贱
鄙陋 鄙陋
鄚 鄚
鄞 鄞
鄞州 鄞州
鄞州區 鄞州区