中文 Trung Quốc
鄙夷
鄙夷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khinh khi
để nhìn xuống khi
đáng khinh Bỉ
鄙夷 鄙夷 phát âm tiếng Việt:
[bi3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to despise
to look down upon
despicable
鄙斥 鄙斥
鄙棄 鄙弃
鄙稱 鄙称
鄙褻 鄙亵
鄙見 鄙见
鄙視 鄙视