中文 Trung Quốc
倒戈卸甲
倒戈卸甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nằm xuống cánh tay
倒戈卸甲 倒戈卸甲 phát âm tiếng Việt:
[dao3 ge1 xie4 jia3]
Giải thích tiếng Anh
to lay down arms
倒扁 倒扁
倒手 倒手
倒打一耙 倒打一耙
倒抽一口氣 倒抽一口气
倒掛 倒挂
倒插門 倒插门