中文 Trung Quốc
個頭兒
个头儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kích thước
chiều cao
tầm vóc
個頭兒 个头儿 phát âm tiếng Việt:
[ge4 tou2 r5]
Giải thích tiếng Anh
size
height
stature
個體 个体
個體戶 个体户
個體經濟 个体经济
倍 倍
倍兒 倍儿
倍兒棒 倍儿棒