中文 Trung Quốc
內出血
内出血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy máu nội bộ
xuất huyết nội bộ
內出血 内出血 phát âm tiếng Việt:
[nei4 chu1 xue4]
Giải thích tiếng Anh
internal bleeding
internal hemorrhage
內分泌 内分泌
內分泌腺 内分泌腺
內切球 内切球
內務部 内务部
內化 内化
內卡河 内卡河