中文 Trung Quốc
內卡河
内卡河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Con sông Neckar ở Đức
內卡河 内卡河 phát âm tiếng Việt:
[Nei4 ka3 He2]
Giải thích tiếng Anh
Neckar River in Germany
內參 内参
內向 内向
內含體 内含体
內啡肽 内啡肽
內在 内在
內在幾何 内在几何