中文 Trung Quốc
內務部
内务部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ nội vụ
內務部 内务部 phát âm tiếng Việt:
[Nei4 wu4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Ministry of Internal Affairs
內化 内化
內卡河 内卡河
內參 内参
內含體 内含体
內啡素 内啡素
內啡肽 内啡肽