中文 Trung Quốc
入道
入道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập đường
để trở thành một đỗ
入道 入道 phát âm tiếng Việt:
[ru4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to enter the Way
to become a Daoist
入選 入选
入鄉隨俗 入乡随俗
入門 入门
入關 入关
入院 入院
入風口 入风口