中文 Trung Quốc
入院
入院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhập bệnh viện
để được nhập viện
入院 入院 phát âm tiếng Việt:
[ru4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
to enter hospital
to be hospitalized
入風口 入风口
入黨 入党
內 内
內丘縣 内丘县
內丹 内丹
內亂 内乱