中文 Trung Quốc
入關
入关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập một qua
để đi qua hải quan
入關 入关 phát âm tiếng Việt:
[ru4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to enter a pass
to go through customs
入院 入院
入風口 入风口
入黨 入党
內丘 内丘
內丘縣 内丘县
內丹 内丹