中文 Trung Quốc
  • 入關 繁體中文 tranditional chinese入關
  • 入关 简体中文 tranditional chinese入关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhập một qua
  • để đi qua hải quan
入關 入关 phát âm tiếng Việt:
  • [ru4 guan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to enter a pass
  • to go through customs