中文 Trung Quốc
倃
倃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để malign
để vu khống
倃 倃 phát âm tiếng Việt:
[jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to malign
to slander
倅 倅
倆 俩
倆錢 俩钱
倉 仓
倉促 仓促
倉儲 仓储