中文 Trung Quốc
免開尊口
免开尊口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hãy suy nghĩ của bạn cho chính mình
免開尊口 免开尊口 phát âm tiếng Việt:
[mian3 kai1 zun1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
keep your thoughts to yourself
免除 免除
免黜 免黜
兎 兔
兒 儿
兒 儿
兒不嫌母醜,狗不嫌家貧 儿不嫌母丑,狗不嫌家贫