中文 Trung Quốc
免黜
免黜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ qua
để bắn
suy thoái
免黜 免黜 phát âm tiếng Việt:
[mian3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss
to fire
to degrade
兎 兔
児 児
兒 儿
兒不嫌母醜,狗不嫌家貧 儿不嫌母丑,狗不嫌家贫
兒化 儿化
兒化韻 儿化韵