中文 Trung Quốc
  • 免除 繁體中文 tranditional chinese免除
  • 免除 简体中文 tranditional chinese免除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngăn chặn
  • để tránh
  • để xin
  • để miễn
  • để làm giảm
  • (của một món nợ) để nộp
免除 免除 phát âm tiếng Việt:
  • [mian3 chu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to prevent
  • to avoid
  • to excuse
  • to exempt
  • to relieve
  • (of a debt) to remit