中文 Trung Quốc
免除
免除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để tránh
để xin
để miễn
để làm giảm
(của một món nợ) để nộp
免除 免除 phát âm tiếng Việt:
[mian3 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to prevent
to avoid
to excuse
to exempt
to relieve
(of a debt) to remit
免黜 免黜
兎 兔
児 児
兒 儿
兒不嫌母醜,狗不嫌家貧 儿不嫌母丑,狗不嫌家贫
兒化 儿化