中文 Trung Quốc
兌
兑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Dui
兌 兑 phát âm tiếng Việt:
[Dui4]
Giải thích tiếng Anh
surname Dui
兌 兑
兌付 兑付
兌換 兑换
兌現 兑现
免 免
免 免