中文 Trung Quốc
兌付
兑付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiền mặt (kiểm tra)
兌付 兑付 phát âm tiếng Việt:
[dui4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to cash (a check)
兌換 兑换
兌換率 兑换率
兌現 兑现
免 免
免不了 免不了
免不得 免不得