中文 Trung Quốc
光能
光能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng ánh sáng (ví dụ như năng lượng mặt trời)
光能 光能 phát âm tiếng Việt:
[guang1 neng2]
Giải thích tiếng Anh
light energy (e.g. solar)
光能合成 光能合成
光腳 光脚
光膀子 光膀子
光芒 光芒
光華 光华
光著 光着