中文 Trung Quốc
光芒
光芒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tia ánh sáng
rực rỡ tia
rạng rỡ
光芒 光芒 phát âm tiếng Việt:
[guang1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
rays of light
brilliant rays
radiance
光華 光华
光著 光着
光衝量 光冲量
光說不練 光说不练
光譜 光谱
光譜儀 光谱仪