中文 Trung Quốc
光著
光着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trần
nude
光著 光着 phát âm tiếng Việt:
[guang1 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
bare
naked
光衝量 光冲量
光說不做 光说不做
光說不練 光说不练
光譜儀 光谱仪
光譜分析 光谱分析
光譜圖 光谱图