中文 Trung Quốc- 光祿大夫
- 光禄大夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- danh hiệu trong Tang để thanh thời gian, có cự ly khoảng "vinh quang grand master"
光祿大夫 光禄大夫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- honorific title during Tang to Qing times, approx. "Glorious grand master"