中文 Trung Quốc
光潤
光润
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng
bóng
kiểu dáng đẹp
光潤 光润 phát âm tiếng Việt:
[guang1 run4]
Giải thích tiếng Anh
glossy
lustrous
sleek
光澤 光泽
光澤 光泽
光澤縣 光泽县
光照度 光照度
光爆 光爆
光環 光环