中文 Trung Quốc
光棍節
光棍节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đĩa đơn Teej, ngày 11 tháng 11 (11⁄11)
光棍節 光棍节 phát âm tiếng Việt:
[Guang1 gun4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Singles' Day, celebrated on November 11 (11⁄11)
光榮 光荣
光榮革命 光荣革命
光槃 光槃
光檢測器 光检测器
光氣 光气
光波 光波