中文 Trung Quốc
光景
光景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn cảnh
cảnh
về
có lẽ
光景 光景 phát âm tiếng Việt:
[guang1 jing3]
Giải thích tiếng Anh
circumstances
scene
about
probably
光束 光束
光柱 光柱
光棍 光棍
光棍節 光棍节
光榮 光荣
光榮革命 光荣革命